• Sách
  • 495.131 TRN
    同义词词典 /

DDC 495.131
Tác giả CN 张, 清 源.
Nhan đề 同义词词典 / 张清源.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 四川 : 四川人民出版社, 1994.
Mô tả vật lý 458 页. ; 21 cm.
Phụ chú Do Giảng viên khoa Trung Đỗ Nam Trung, Nguyễn Quỳnh Hoa tặng
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ trái nghĩa-Từ điển-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ đồng nghĩa-Từ điển-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 汉语
Từ khóa tự do Đồng nghĩa
Từ khóa tự do Hán ngữ
Từ khóa tự do 同义词
Từ khóa tự do 词典
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000018894
000 00000cam a2200000 a 4500
00112844
0021
00421435
008050330s1994 ch| chi
0091 0
020|a722002620x
035|a1456412905
039|a20241129132100|bidtocn|c20050330000000|dhangctt|y20050330000000|zsvtt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.131|bTRN
090|a495.131|bTRN
1000 |a张, 清 源.
24510|a同义词词典 /|c张清源.
250|a第一版.
260|a四川 :|b四川人民出版社,|c1994.
300|a458 页. ;|c21 cm.
500|aDo Giảng viên khoa Trung Đỗ Nam Trung, Nguyễn Quỳnh Hoa tặng
65017|aTiếng Trung Quốc|xTừ trái nghĩa|vTừ điển|2TVĐHHN
65017|aTiếng Trung Quốc|xTừ đồng nghĩa|vTừ điển|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a汉语
6530 |aĐồng nghĩa
6530 |aHán ngữ
6530 |a同义词
6530 |a词典
6530 |aTừ điển
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000018894
890|a1|b72|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào