|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12844 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21435 |
---|
008 | 050330s1994 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a722002620x |
---|
035 | |a1456412905 |
---|
039 | |a20241129132100|bidtocn|c20050330000000|dhangctt|y20050330000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.131|bTRN |
---|
090 | |a495.131|bTRN |
---|
100 | 0 |a张, 清 源. |
---|
245 | 10|a同义词词典 /|c张清源. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a四川 :|b四川人民出版社,|c1994. |
---|
300 | |a458 页. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aDo Giảng viên khoa Trung Đỗ Nam Trung, Nguyễn Quỳnh Hoa tặng |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ trái nghĩa|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ đồng nghĩa|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a汉语 |
---|
653 | 0 |aĐồng nghĩa |
---|
653 | 0 |aHán ngữ |
---|
653 | 0 |a同义词 |
---|
653 | 0 |a词典 |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000018894 |
---|
890 | |a1|b72|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào