|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1285 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1323 |
---|
008 | 031218s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391559 |
---|
039 | |a20241201160136|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a294.309597|bNGL |
---|
090 | |a294.309597|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thế Long. |
---|
245 | 10|aChùa Hà Nội /|cNguyễn Thế Long, Phạm Mai Hùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1997. |
---|
300 | |a311tr. ;|c20cm. |
---|
650 | 17|aPhật giáo|xChùa|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChùa. |
---|
653 | 0 |aPhật giáo. |
---|
653 | 0 |aHà Nội. |
---|
700 | |aPhạm, Mai Hùng. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000014166 |
---|
890 | |a1|b28|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014166
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
294.309597 NGL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào