|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12854 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21447 |
---|
008 | 050401s1978 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083163348 |
---|
039 | |a20050401000000|bhangctt|y20050401000000|zlainb |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a413.3|bSLO |
---|
090 | |a413.3|bSLO |
---|
245 | 10|aCловарь русских говоров :|bКобзарик - Корточки /|cФ. П. Филин главный редактор. |
---|
250 | |a14-е изд. |
---|
260 | |aЛенинград :|b"Наука",|c1978 |
---|
300 | |a376 с. ;|c23 см. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTiếng địa phương|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aTiếng địa phương |
---|
653 | 0 |aСловарь. |
---|
653 | 0 |aРусские народные говоры. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|cNG|j(1): 000018742 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018742
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
413.3 SLO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào