DDC
| 370.9597 |
Tác giả TT
| CLB Nhà báo kinh tế Việt Nam |
Nhan đề
| Toàn cảnh giáo dục - đào tạo Việt Nam = Vietnam education discovery / CLB Nhà báo kinh tế Việt Nam. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc Gia, 2000 |
Mô tả vật lý
| 302 tr. : tranh minh hoạ, ; 30 cm |
Tùng thư
| Câu lạc bộ Báo Kinh tế Việt Nam. Trung tâm thông tin Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-Việt Nam-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Giáo dục Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đào tạo |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000037817 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12855 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21448 |
---|
005 | 202401191421 |
---|
008 | 050401s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389185 |
---|
035 | ##|a1083190328 |
---|
039 | |a20241129103633|bidtocn|c20240119142124|dmaipt|y20050401000000|zlainb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.9597|bTOA |
---|
110 | |aCLB Nhà báo kinh tế Việt Nam |
---|
245 | 10|aToàn cảnh giáo dục - đào tạo Việt Nam = Vietnam education discovery /|cCLB Nhà báo kinh tế Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc Gia,|c2000 |
---|
300 | |a302 tr. :|btranh minh hoạ, ; |c30 cm |
---|
490 | |aCâu lạc bộ Báo Kinh tế Việt Nam. Trung tâm thông tin Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
650 | 07|aGiáo dục|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo dục Việt Nam |
---|
653 | 0 |aĐào tạo |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000037817 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037817
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
370.9597 TOA
|
Sách
|
0
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào