DDC
| 362.5 |
Nhan đề
| Nghèo : Báo cáo phát triển Việt Nam 2004. Báo cáo chung của các nhà tài trợ tại Hội nghị tư vấn các nhà tài trợ Việt Nam. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trung tâm Thông tin Phát triển Việt Nam, 2003. |
Mô tả vật lý
| 144 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính sách-Người nghèo-TVĐHHN |
Thuật ngữ chủ đề
| Người nghèo-Báo cáo phát triển-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Xoá đói giảm nghèo |
Từ khóa tự do
| Người nghèo. |
Từ khóa tự do
| Chính sách. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000019602, 000019605, 000020135 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(3): 000019598, 000019601, 000020118 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12858 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21451 |
---|
008 | 050401s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373992 |
---|
035 | ##|a1083172234 |
---|
039 | |a20241129100435|bidtocn|c20050401000000|dhangctt|y20050401000000|zlainb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a362.5|bNGH |
---|
090 | |a362.5|bNGH |
---|
245 | 00|aNghèo :|bBáo cáo phát triển Việt Nam 2004. Báo cáo chung của các nhà tài trợ tại Hội nghị tư vấn các nhà tài trợ Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm Thông tin Phát triển Việt Nam,|c2003. |
---|
300 | |a144 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aChính sách|xNgười nghèo|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aNgười nghèo|xBáo cáo phát triển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aXoá đói giảm nghèo |
---|
653 | 0 |aNgười nghèo. |
---|
653 | 0 |aChính sách. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000019602, 000019605, 000020135 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(3): 000019598, 000019601, 000020118 |
---|
890 | |a6|b41|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000019598
|
K. Việt Nam học
|
|
362.5 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000019601
|
K. Việt Nam học
|
|
362.5 NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000019602
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
362.5 NGH
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000019605
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
362.5 NGH
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
000020118
|
K. Việt Nam học
|
|
362.5 NGH
|
Sách
|
6
|
|
|
6
|
000020135
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
362.5 NGH
|
Sách
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào