|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12859 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21452 |
---|
008 | 050401s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384642 |
---|
035 | ##|a1083192822 |
---|
039 | |a20241202104722|bidtocn|c20050401000000|dhangctt|y20050401000000|zlainb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.9597|bVIE |
---|
090 | |a338.9597|bVIE |
---|
245 | 00|aViệt Nam đẩy mạnh cải cách để tăng trưởng :|bBáo cáo kinh tế. Báo cáo số 17031-VN. 31 tháng 10 năm 1997 |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế Giới,|c1996 |
---|
300 | |a99 tr. ;|c30 cm |
---|
490 | |aTài liệu của Ngân hàng thế giới |
---|
500 | |aVụ Quản lý kinh tế và Giảm nghèo khó. Vùng Đông Á và Thái Bình Dương |
---|
650 | 17|aKinh tế Việt Nam|xBáo cáo phát triển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhát triển kinh tế |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aCông nghiệp. |
---|
653 | 0 |aCông nghiệp hoá |
---|
653 | 0 |aBáo cáo kinh tế |
---|
653 | 0 |aKinh tế Việt Nam |
---|
653 | 0 |aChính sách. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000015112 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000015112
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.9597 VIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào