DDC
| 338.9597 |
Nhan đề
| Việt Nam phân cấp ngân sách và phân phối dịch vụ cho nông thôn : Báo cáo kinh tế. Báo cáo số 15745-VN. 31 tháng 10 năm 1996. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thế Giới, 1996 |
Mô tả vật lý
| 208 tr. ; 30 cm |
Tùng thư
| Tài liệu của Ngân hàng Thế giới |
Phụ chú
| Phòng Tổng hợp Quốc gia. Khu vực 1. Khu vực Đông Á và Thái Bình Dương. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế Việt Nam-Báo cáo phát triển-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Phát triển kinh tế. |
Từ khóa tự do
| Báo cáo kinh tế. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế Việt Nam |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000015113 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12860 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21453 |
---|
008 | 050401s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375608 |
---|
035 | ##|a1083165462 |
---|
039 | |a20241129084129|bidtocn|c20050401000000|dhangctt|y20050401000000|zlainb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.9597|bVIE |
---|
090 | |a338.9597|bVIE |
---|
245 | 00|aViệt Nam phân cấp ngân sách và phân phối dịch vụ cho nông thôn :|bBáo cáo kinh tế. Báo cáo số 15745-VN. 31 tháng 10 năm 1996. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế Giới,|c1996 |
---|
300 | |a208 tr. ;|c30 cm |
---|
490 | |aTài liệu của Ngân hàng Thế giới |
---|
500 | |aPhòng Tổng hợp Quốc gia. Khu vực 1. Khu vực Đông Á và Thái Bình Dương. |
---|
650 | 17|aKinh tế Việt Nam|xBáo cáo phát triển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhát triển kinh tế. |
---|
653 | 0 |aBáo cáo kinh tế. |
---|
653 | 0 |aKinh tế Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000015113 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000015113
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.9597 VIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào