DDC
| 320.092 |
Tác giả CN
| 김, 학철 |
Nhan đề
| 김학철 평전 / 김호웅, 김해양 편저. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 실천문학, 2007. |
Mô tả vật lý
| 575 p. : 삽화, 초상 ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị gia- Hàn Quốc-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Chính trị gia |
Từ khóa tự do
| 평전 |
Tác giả(bs) CN
| 김, 해양. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000048382 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000048191 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12861 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21454 |
---|
008 | 110303s2007 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413814 |
---|
035 | ##|a1083165613 |
---|
039 | |a20241130111429|bidtocn|c20110303000000|dhangctt|y20110303000000|zlainb |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a320.092|bKIM |
---|
090 | |a320.092|bKIM |
---|
100 | 0 |a김, 학철 |
---|
245 | 10|a김학철 평전 /|c김호웅, 김해양 편저. |
---|
260 | |a서울 :|b실천문학,|c2007. |
---|
300 | |a575 p. :|b삽화, 초상 ;|c20 cm. |
---|
650 | 07|aChính trị gia|z Hàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChính trị gia |
---|
653 | 0 |a평전 |
---|
700 | 0 |a김, 해양. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000048382 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048191 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048191
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
320.092 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000048382
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
320.092 KIM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào