|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12866 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21459 |
---|
008 | 050406s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412955 |
---|
039 | |a20241129133647|bidtocn|c20050406000000|dhangctt|y20050406000000|zlainb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a021.8|bVÊC |
---|
090 | |a021.8|bVÊC |
---|
110 | |aBộ văn hoá thông tin . Vụ Thư viện. |
---|
245 | 10|aVề công tác Thư viện :|bcác văn bản pháp quy hiện hành về Thư viện /|cNguyễn Hữu Giới, Nguyễn Thị Thanh Mai sưu tầm, biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Hà Nội,|c2002 |
---|
300 | |a297 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 17|aThư viện|xVăn bản pháp qui|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThư viện |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp qui |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Mai |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hữu Giới. |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(1): 000020304 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020304
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
021.8 VÊC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào