• Sách
  • 025.431 DEW
    Abridged Dewey decimal classification and relative index /

DDC 025.431
Tác giả CN Dewey, Melvil,
Nhan đề Abridged Dewey decimal classification and relative index / Melvil Dewey.
Lần xuất bản 13th ed /
Thông tin xuất bản Albany, NY : Forest Press, 1997.
Mô tả vật lý lii, 1023 p. ; 24 cm.
Phụ chú Sách photo
Thuật ngữ chủ đề Classification, Dewey decimal.
Thuật ngữ chủ đề Bảng phân loại-DDC-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Bảng DDC
Từ khóa tự do Bảng phân loại
Tác giả(bs) CN Mitchell, Joan S.
Địa chỉ 100TK_Nghiệp vụ thư viện-NV(1): 000020319
000 00000cam a2200000 a 4500
00112871
0021
00421464
008050406s1997 nyu eng
0091 0
020|a0910608598
035|a1456363653
039|a20241128113757|bidtocn|c20050406000000|dhangctt|y20050406000000|zlainb
0410 |aeng
044|anyu
08204|a025.431|bDEW
090|a025.431|bDEW
1001 |aDewey, Melvil,|d1851-1931.
24510|aAbridged Dewey decimal classification and relative index /|cMelvil Dewey.
250|a13th ed /|bJoan S. Mitchell ... [et al.].
260|aAlbany, NY :|bForest Press,|c1997.
300|alii, 1023 p. ;|c24 cm.
500|aSách photo
65000|aClassification, Dewey decimal.
65017|aBảng phân loại|xDDC|2TVĐHHN.
6530 |aBảng DDC
6530 |aBảng phân loại
7000 |aMitchell, Joan S.
852|a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(1): 000020319
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000020319 TK_Nghiệp vụ thư viện-NV 025.431 DEW Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào