|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12871 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21464 |
---|
008 | 050406s1997 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0910608598 |
---|
035 | |a1456363653 |
---|
039 | |a20241128113757|bidtocn|c20050406000000|dhangctt|y20050406000000|zlainb |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a025.431|bDEW |
---|
090 | |a025.431|bDEW |
---|
100 | 1 |aDewey, Melvil,|d1851-1931. |
---|
245 | 10|aAbridged Dewey decimal classification and relative index /|cMelvil Dewey. |
---|
250 | |a13th ed /|bJoan S. Mitchell ... [et al.]. |
---|
260 | |aAlbany, NY :|bForest Press,|c1997. |
---|
300 | |alii, 1023 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aSách photo |
---|
650 | 00|aClassification, Dewey decimal. |
---|
650 | 17|aBảng phân loại|xDDC|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBảng DDC |
---|
653 | 0 |aBảng phân loại |
---|
700 | 0 |aMitchell, Joan S. |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(1): 000020319 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020319
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.431 DEW
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|