DDC
| 658 |
Nhan đề
| Business today / David J. Rachman ... [et al.]. |
Lần xuất bản
| 6th ed. |
Thông tin xuất bản
| New York : McGraw-Hill, 1990 |
Mô tả vật lý
| XXXIII,669 p. : col. ill. ; 26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Business |
Thuật ngữ chủ đề
| Management-United States. |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị kinh doanh-Hoa Kỳ-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí-Kinh doanh-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Business |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Management |
Tác giả(bs) CN
| Thill, John V. |
Tác giả(bs) CN
| Rachman, David J. |
Tác giả(bs) CN
| Rachman, David J. |
Tác giả(bs) CN
| Bovée, Courtland L. |
Tác giả(bs) CN
| Mescon, Micheal H. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(5): 000020428, 000020432, 000042418, 000056756, 000056827 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12873 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21466 |
---|
005 | 202104151449 |
---|
008 | 050407s1990 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a007557120X |
---|
035 | |a22891513 |
---|
035 | ##|a22891513 |
---|
039 | |a20241125222509|bidtocn|c20210415144951|danhpt|y20050407000000|zlainb |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a658|bBUS |
---|
245 | 00|aBusiness today /|cDavid J. Rachman ... [et al.]. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aNew York :|b McGraw-Hill,|c1990 |
---|
300 | |aXXXIII,669 p. :|bcol. ill. ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 00|aBusiness |
---|
650 | 00|aManagement|zUnited States. |
---|
650 | 07|aQuản trị kinh doanh|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aQuản lí|xKinh doanh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aBusiness |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | 0 |aManagement |
---|
700 | 1 |aThill, John V. |
---|
700 | 1 |aRachman, David J. |
---|
700 | 1 |aRachman, David J.|tBusiness today. |
---|
700 | 1 |aBovée, Courtland L. |
---|
700 | 1 |aMescon, Micheal H. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000020428, 000020432, 000042418, 000056756, 000056827 |
---|
890 | |a5|b40|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056756
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658 BUS
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000056827
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658 BUS
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000020428
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658 BUS
|
Sách
|
1
|
|
|
4
|
000020432
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658 BUS
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|