|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12883 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21477 |
---|
005 | 202310090853 |
---|
008 | 050411s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415720 |
---|
035 | |a1456415720 |
---|
035 | |a1456415720 |
---|
035 | |a1456415720 |
---|
035 | |a1456415720 |
---|
035 | |a1456415720 |
---|
035 | ##|a1083187237 |
---|
039 | |a20241129095742|bidtocn|c20241129095454|didtocn|y20050411000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bVAN |
---|
245 | 00|aVăn kiện đảng toàn tập.|nTập 29,|p1968. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a739 tr. ;|c22 cm |
---|
650 | 17|aĐảng Cộng sản Việt Nam|xVăn kiện Đảng|xNghị quyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn kiện Đảng. |
---|
653 | 0 |aNghị quyết. |
---|
653 | 0 |aĐảng Cộng sản Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000020398 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020398
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào