|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12888 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21484 |
---|
008 | 110303s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404678 |
---|
039 | |a20241130170604|bidtocn|c20110303000000|dhangctt|y20110303000000|zlainb |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.785|bSEI |
---|
090 | |a895.785|bSEI |
---|
100 | 0 |a김, 용택 |
---|
245 | 10|a시인과 스님, 삶을 말하다 /|c지은이: 김용택, 도법 ; 정리: 정용선. |
---|
260 | |a서울 :|b메디치미디어,|c2009. |
---|
300 | |a357 p. :|b삽화(일부천연색) ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTạp văn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTạp văn |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
700 | 0 |a정, 용선 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047828 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047828
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.785 SEI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào