|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1289 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1329 |
---|
005 | 202003051456 |
---|
008 | 031218s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397972 |
---|
035 | ##|a63885106 |
---|
039 | |a20241129165804|bidtocn|c20200305145551|dhuongnt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.095|bLUT |
---|
090 | |a306.095|bLUT |
---|
100 | 0 |aLương, Duy Thứ. |
---|
245 | 10|aĐại cương văn hóa phương đông /|cLương Duy Thứ chủ biên, Phan Thu Hiền, Phan Nhật Chiêu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1996. |
---|
300 | |a316 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa phương Đông|xĐại cương|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐại cương. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa phương Đông. |
---|
700 | 0 |aPhan, Nhật Chiêu. |
---|
700 | 0 |aPhan, Thu Hiền. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000012766 |
---|
890 | |a1|b46|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012766
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.095 LUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|