DDC
| 320.092 |
Nhan đề
| 내 마음속 대통령 :. 1 / : 노무현, 서거와 추모의 기록. / 노무현재단 기록위원회. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 한걸음ã더, 2009. |
Mô tả vật lý
| 367 p. 삽화(일부천연색) ; 22 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị gia-Tiểu sử-TVĐHHN |
Tên vùng địa lý
| Hàn Quốc |
Từ khóa tự do
| Tiểu sử |
Từ khóa tự do
| Chính trị gia |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000047824 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12911 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21512 |
---|
008 | 110303s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412647 |
---|
039 | |a20241130110926|bidtocn|c20110303000000|dhangctt|y20110303000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a320.092|bPRE |
---|
090 | |a320.092|bPRE |
---|
245 | 00|a내 마음속 대통령 :. |n1 / : |b노무현, 서거와 추모의 기록. / |c노무현재단 기록위원회. |
---|
260 | |a서울 :|b한걸음ã더,|c2009. |
---|
300 | |a367 p. 삽화(일부천연색) ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xTiểu sử|2TVĐHHN |
---|
651 | |aHàn Quốc |
---|
653 | 0 |aTiểu sử |
---|
653 | 0 |aChính trị gia |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047824 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047824
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
320.092 PRE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào