DDC
| 951.902 |
Tác giả CN
| 이, 우상. |
Nhan đề
| 조선왕릉 :. 1-2 / : 잠들지 못하는 역사. / 이우상 글 ; 최진연 사진. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 다할미디어, 2009. |
Mô tả vật lý
| 2책 : 삽화(일부천연색), 계보, 천연색지도, 초상 ; 22 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử-Hàn Quốc-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Hàn Quốc. |
Từ khóa tự do
| Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(2): 000048141, 000048161 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12914 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21515 |
---|
008 | 110303s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110303000000|bhangctt|y20110303000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a951.902|bLEE |
---|
090 | |a951.902|bLEE |
---|
100 | 0 |a이, 우상. |
---|
245 | 10|a조선왕릉 :. |n1-2 / : |b잠들지 못하는 역사. / |c이우상 글 ; 최진연 사진. |
---|
260 | |a서울 :|b다할미디어,|c2009. |
---|
300 | |a2책 :|b삽화(일부천연색), 계보, 천연색지도, 초상 ;|c22 cm. |
---|
504 | |a참고문헌 수록 각권 권말부록: 조선시대 능ã원ã묘 일람 ; 조선 역대왕 생존연대 및 재위기간. |
---|
650 | 07|aLịch sử|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000048141, 000048161 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048141
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.902 LEE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000048161
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.902 LEE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|