DDC
| 813 |
Tác giả CN
| Willson, Sarah. |
Nhan đề
| The Rugrats movie storybook / Sarah Willson ; illustrated by John Kurtz and Sandrina Kurtz. |
Lần xuất bản
| 1st ed. |
Thông tin xuất bản
| New York : Simon Spotlight/Nickelodeon, 1998 |
Mô tả vật lý
| 1 v. (unpaged) : col. ill. ; 21 x 26 cm. |
Phụ chú
| "The Rugrats movie." |
Tóm tắt
| The Rugrats take a riotous ride on Stu Pickles s brand-new Reptar wagon and journey through deep, dark woods populated by a pack of newly escaped circus monkeys |
Thuật ngữ chủ đề
| Brothers and sisters-Fiction. |
Thuật ngữ chủ đề
| Babies-Fiction. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Mỹ-Truyện thiếu nhi-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Văn học Mỹ |
Từ khóa tự do
| Truyện tranh |
Tác giả(bs) CN
| Kurtz, John, ill. |
Tác giả(bs) CN
| Kurtz, Sandrina, ill. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000020294 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12927 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21534 |
---|
008 | 050405s1998 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a068982128X |
---|
035 | |a40329422 |
---|
035 | ##|a40329422 |
---|
039 | |a20241209001336|bidtocn|c20050405000000|dhangctt|y20050405000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a813|bWIL |
---|
090 | |a813|bWIL |
---|
100 | 1 |aWillson, Sarah. |
---|
245 | 14|aThe Rugrats movie storybook /|cSarah Willson ; illustrated by John Kurtz and Sandrina Kurtz. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aNew York :|bSimon Spotlight/Nickelodeon,|c1998 |
---|
300 | |a1 v. (unpaged) :|bcol. ill. ;|c 21 x 26 cm. |
---|
500 | |a"The Rugrats movie." |
---|
520 | |aThe Rugrats take a riotous ride on Stu Pickles s brand-new Reptar wagon and journey through deep, dark woods populated by a pack of newly escaped circus monkeys |
---|
650 | 00|aBrothers and sisters|vFiction. |
---|
650 | 00|aBabies|vFiction. |
---|
650 | 17|aVăn học Mỹ|xTruyện thiếu nhi|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh |
---|
700 | 1 |aKurtz, John,|d1955-|e ill. |
---|
700 | 1 |aKurtz, Sandrina,|eill. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000020294 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|