|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12936 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 21546 |
---|
005 | 202412180855 |
---|
008 | 050321s1999 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394401 |
---|
035 | ##|a1083188519 |
---|
039 | |a20241218085506|bmaipt|c20241201142941|didtocn|y20050321000000|ztult |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6|bKYY |
---|
110 | 0 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội |
---|
245 | 00|aKỷ yếu Hội thảo khoa học sinh viên khoa tiếng Nhật Bản /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a105 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xHội thảo khoa học|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu khoa học |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học sinh viên |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xKhoa tiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(3): 000018522, 000063484, 000079071 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018522
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.6 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063484
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.6 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000079071
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.6 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|