|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12937 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21547 |
---|
008 | 050321s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409550 |
---|
039 | |a20241202132232|bidtocn|c20050321000000|dngant|y20050321000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.681|bAIZ |
---|
090 | |a495.681|bAIZ |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
245 | 00|aAizuchi - từ đệm .Chức năng và cách sử dụng trong tiếng Nhật :|bCông trình dự thi giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 1999 /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a17 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xTừ đệm|xNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học sinh viên |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTừ đệm |
---|
655 | 7|aĐề tài nghiên cứu|xTrường Đại học Hà Nội|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(3): 000020074, 000063235, 000079558 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
915 | |aThuộc nhóm ngành : Khoa hoc xã hội 2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020074
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.681 AIZ
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063235
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.681 AIZ
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000079558
|
NCKH_Đề tài
|
|
495.681 AIZ
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào