|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12938 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21548 |
---|
008 | 050321s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378245 |
---|
039 | |a20241129140644|bidtocn|c20050321000000|dngant|y20050321000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.02|bPHA |
---|
090 | |a448.02|bPHA |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
245 | 10|aPhân tích từ và câu trong quá trình dịch viết :|bCông trình dự thi giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 1999 /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a66 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xDịch viết|vNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aDịch viết |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học sinh viên |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học|xTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(3): 000020068, 000079496, 000079559 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000063495 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
915 | |aThuộc nhóm ngành: Khoa học xã hội |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020068
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
448.02 PHA
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063495
|
NCKH_Đề tài
|
|
448.02 PHA
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000079496
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
448.02 PHA
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000079559
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
448.02 PHA
|
Đề tài nghiên cứu
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào