|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12939 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21549 |
---|
008 | 050321s1999 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413176 |
---|
039 | |a20241129092949|bidtocn|c20050321000000|dngant|y20050321000000|zhangctt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6|bKIN |
---|
090 | |a495.6|bKIN |
---|
110 | 0 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
245 | 10|aKính ngữ với đại từ nhân xưng trong tiếng Nhật :|bCông trình dự thi giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 1999 /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a20 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xĐại từ|xNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐại từ |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học sinh viên |
---|
653 | 0 |aKính ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000020073, 000079489 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000063487 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
915 | |aThuộc nhóm ngành : Khoa học xã hội 2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020073
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.6 KIN
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063487
|
NCKH_Đề tài
|
|
495.6 KIN
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000079489
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.6 KIN
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|