Ký hiệu xếp giá 495.6 KIN
Tác giả TT Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội.
Nhan đề Kính ngữ với đại từ nhân xưng trong tiếng Nhật :Công trình dự thi giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 1999 /Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 1999.
Mô tả vật lý 20 tr. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Nhật Bản-Đại từ-Nghiên cứu khoa học-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Đại từ
Thuật ngữ không kiểm soát Nghiên cứu khoa học sinh viên
Thuật ngữ không kiểm soát Kính ngữ
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nhật Bản
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(2): 000020073, 000079489
Địa chỉ 300NCKH_Đề tài(1): 000063487
000 00000cam a2200000 a 4500
00112939
0025
00421549
008050321s1999 vm| jpn
0091 0
035|a1456413176
039|a20241129092949|bidtocn|c20050321000000|dngant|y20050321000000|zhangctt
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.6|bKIN
090|a495.6|bKIN
1100 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội.
24510|aKính ngữ với đại từ nhân xưng trong tiếng Nhật :|bCông trình dự thi giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 1999 /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội.
260|aHà Nội :|bTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1999.
300|a20 tr. ;|c30 cm.
65017|aTiếng Nhật Bản|xĐại từ|xNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN
6530 |aĐại từ
6530 |aNghiên cứu khoa học sinh viên
6530 |aKính ngữ
6530 |aTiếng Nhật Bản
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000020073, 000079489
852|a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000063487
890|a3|b0|c1|d2
915|aThuộc nhóm ngành : Khoa học xã hội 2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000020073 TK_Kho lưu tổng 495.6 KIN Kỷ yếu hội nghị 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000063487 NCKH_Đề tài 495.6 KIN Đề tài nghiên cứu 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000079489 TK_Kho lưu tổng 495.6 KIN Đề tài nghiên cứu 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện