|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12941 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 21551 |
---|
005 | 202103231527 |
---|
008 | 050322s1989 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0201193272 |
---|
035 | ##|a18588125 |
---|
039 | |a20210323152736|btult|c20210224141448|danhpt|y20050322000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a658.1599|219|bEIT |
---|
100 | 1 |aEiteman, David K. |
---|
245 | 10|aMultinational business finance /|cDavid K. Eiteman, Arthur I. Stonehill, with a contribution by Cheol. Eun. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aReading, Mass. :|bAddison-Wesley Pub. Co.,|c1989 |
---|
300 | |axvi, 679 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân khoa Quản trị Kinh doanh. |
---|
504 | |aIncludes bibliographies and indexes. |
---|
650 | 10|aBusiness enterprises|xFinance |
---|
650 | 10|aInternational business enterprises|xFinance. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp nước ngoài|xTài chính|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp quốc tế. |
---|
653 | 0 |aTài chính. |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch. |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng. |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aQuản trị tài chính quốc tế. |
---|
692 | |aQuản trị tài chính quốc tế |
---|
692 | |aFIN5IFM |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aStonehill, Arthur I. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(3): 000020208, 000092838-9 |
---|
890 | |a3|b4|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020208
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658.1599 EIT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000092838
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658.1599 EIT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000092839
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658.1599 EIT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|