|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12943 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21553 |
---|
005 | 202212271019 |
---|
008 | 081112s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401289 |
---|
035 | ##|a1083162640 |
---|
039 | |a20241129152933|bidtocn|c20221227101946|dtult|y20081112000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92224|bMAC |
---|
090 | |a495.92224|bMAC |
---|
100 | 0 |aMai, Ngọc Chừ. |
---|
245 | 10|aQuê Việt : sách hướng dẫn giáo viên, sách thử nghiệm, trình độ A.|nQuyển 1 / |cMai Ngọc Chừ chủ biên, Nguyễn Văn Huệ, Vũ Thị Thanh Hương.... |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2007. |
---|
300 | |a120 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 14|aTiếng Việt|vGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
700 | 0 |aNguyễn Văn Huệ. |
---|
700 | 0|aVũ, Thị Thanh Hương. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000038463 |
---|
890 | |a1|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038463
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.92224 MAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|