DDC
| 495.183 |
Tác giả CN
| 赵, 志伟 (zhao zhi wei). |
Nhan đề dịch
| Các câu nói hài hước hay trong tiếng Trung. |
Nhan đề
| 幽默妙言 : 专著 赵志伟,姚子明编 / 赵志伟 (zhao zhi wei). |
Thông tin xuất bản
| 上海 :上海人民出版社,1995. |
Mô tả vật lý
| 282页 :插图 ;19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 选集. |
Thuật ngữ chủ đề
| 笑话. |
Thuật ngữ chủ đề
| 世界. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Hội thoại. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Hội thoại. |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000038441 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12947 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21557 |
---|
005 | 201902271303 |
---|
008 | 081114s1995 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7208021422 |
---|
035 | |a1456414512 |
---|
039 | |a20241202141543|bidtocn|c20190227130251|dhuongnt|y20081114000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.183|bZHA |
---|
090 | |a495.183|bZHA |
---|
100 | 0 |a赵, 志伟 (zhao zhi wei). |
---|
242 | |aCác câu nói hài hước hay trong tiếng Trung.|yvie |
---|
245 | 10|a幽默妙言 :|b专著 赵志伟,姚子明编 /|c赵志伟 (zhao zhi wei). |
---|
260 | |a上海 :|b上海人民出版社,|c1995. |
---|
300 | |a282页 :|b插图 ;|c19 cm. |
---|
650 | 00|a选集. |
---|
650 | 00|a笑话. |
---|
650 | 00|a世界. |
---|
650 | 14|aTiếng Trung Quốc|xHội thoại. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aHội thoại. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000038441 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào