|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12949 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21559 |
---|
005 | 202310091002 |
---|
008 | 050322s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386885 |
---|
035 | ##|a70245734 |
---|
039 | |a20241201164457|bidtocn|c20231009100219|dmaipt|y20050322000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bNHU |
---|
245 | 00|aNhững văn bản về chính sách đổi mới công tác quản lý cán bộ của Đảng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động xã hội,|c2005. |
---|
300 | |a549 tr. ;|c27 cm |
---|
650 | 17|aĐảng Cộng Sản Việt Nam|xQuản lí nhân lực|xChính sách|xVăn bản|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aQuản lí nhân lực. |
---|
653 | 0 |aĐảng Cộng Sản Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aChính sách. |
---|
653 | 0 |aVăn bản. |
---|
700 | 0 |aĐào, Thanh Hải,|cluật gia. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000020273-4 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020273
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 NHU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000020274
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 NHU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào