|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1295 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1335 |
---|
008 | 031218s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410025 |
---|
035 | ##|a1083166612 |
---|
039 | |a20241201163710|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a730|bDUH |
---|
090 | |a730|bDUH |
---|
100 | 0 |aĐức Hiệp. |
---|
245 | 10|aTạo hình nghệ thuật hoa thuỷ tiên /|cĐức Hiệp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Nông nghiệp,|c1996. |
---|
300 | |a147tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật tạo hình|xHoa|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aHoa Thuỷ tiên. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật tạo hình. |
---|
653 | 0 |aTrồng hoa. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000012821 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012821
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
730 DUH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào