Ký hiệu xếp giá
| 407 VUV |
Tác giả CN
| Vũ, Ngọc Vinh. |
Tác giả TT
| Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội |
Nhan đề
| Kỷ yếu hội thảo khoa học công đoàn /Vũ Ngọc Vinh, Phạm Minh Cường, Trần Quang Bình...biên tập. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 1999. |
Mô tả vật lý
| 45 tr. ; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Công đoàn trường đại học ngoại ngữ Hà Nội : Hướng tới kỷ niệm 40 năm Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
Đề mục chủ đề
| Giáo dục đại học-Hội thảo khoa học-Kỉ yếu-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng viên |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kỉ yếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Công đoàn |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Minh Cường. |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quang Bình, |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(3): 000018500, 000079406, 000079547 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(1): 000079546 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(5): 000063469, 000079412, 000079414, 000079548, 000079659 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12951 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 21561 |
---|
005 | 202003171014 |
---|
008 | 050322s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417822 |
---|
035 | ##|a1083186223 |
---|
039 | |a20241202165125|bidtocn|c20200317101401|dtult|y20050322000000|ztult |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a407|bVUV |
---|
090 | |a407|bVUV |
---|
100 | 0 |aVũ, Ngọc Vinh. |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo khoa học công đoàn /|cVũ Ngọc Vinh, Phạm Minh Cường, Trần Quang Bình...biên tập. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a45 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aCông đoàn trường đại học ngoại ngữ Hà Nội : Hướng tới kỷ niệm 40 năm Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
505 | |aKỷ yếu hội thảo khoa học vai trò giáo viên trong quy trình đào tạo của Trường Đại học ngoại ngữ |
---|
650 | 17|aGiáo dục đại học|xHội thảo khoa học|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiảng viên |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu |
---|
653 | 0 |aCông đoàn |
---|
700 | 0 |aPhạm, Minh Cường. |
---|
700 | 0 |aTrần Quang Bình,|cPhD |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(3): 000018500, 000079406, 000079547 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000079546 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(5): 000063469, 000079412, 000079414, 000079548, 000079659 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018500
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
407 VUV
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063469
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
407 VUV
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000079406
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
407 VUV
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000079412
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
407 VUV
|
Kỷ yếu hội nghị
|
4
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
5
|
000079414
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
407 VUV
|
Kỷ yếu hội nghị
|
5
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
6
|
000079546
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
407 VUV
|
Kỷ yếu hội nghị
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000079547
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
407 VUV
|
Kỷ yếu hội nghị
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
8
|
000079548
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
407 VUV
|
Kỷ yếu hội nghị
|
8
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
9
|
000079659
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
407 VUV
|
Kỷ yếu hội nghị
|
9
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|