Ký hiệu xếp giá
| 448.02 NGH |
Nhan đề
| Nghiên cứu cách dịch thành ngữ tiếng Pháp với động từ "Faire" và thành ngữ tiếng Việt với động từ "Làm" :Công trình dự thi giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 1999 /Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 1999. |
Mô tả vật lý
| 54 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Pháp-Thành ngữ-Dịch thuật-Nghiên cứu khoa học-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch thuật |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu khoa học sinh viên |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thành ngữ |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000020064, 000079485 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000063460 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12952 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21562 |
---|
008 | 050322s1999 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403511 |
---|
039 | |a20241130160901|bidtocn|c20050322000000|dhangctt|y20050322000000|zhangctt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.02|bNGH |
---|
090 | |a448.02|bNGH |
---|
245 | 10|aNghiên cứu cách dịch thành ngữ tiếng Pháp với động từ "Faire" và thành ngữ tiếng Việt với động từ "Làm" :|bCông trình dự thi giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 1999 /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a54 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xThành ngữ|xDịch thuật|xNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học sinh viên |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000020064, 000079485 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000063460 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
915 | |aThuộc nhóm ngành : Khoa học xã hội 2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020064
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
448.02 NGH
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063460
|
NCKH_Đề tài
|
|
448.02 NGH
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000079485
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
448.02 NGH
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào