|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12953 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 21564 |
---|
008 | 050322s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389565 |
---|
035 | ##|a1083195614 |
---|
039 | |a20241129171203|bidtocn|c|d|y20050322000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a407|bKYY |
---|
090 | |a407|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội .|bKhoa Quốc tế học |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội nghị khoa học sinh viên :|bLần thứ VII /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2004. |
---|
300 | |a220 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xHội thảo khoa học|vKỷ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHội nghị khoa học |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu khoa học |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
655 | |aKỷ yếu hội nghị khoa học sinh viên|xKhoa Quốc tế học. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(3): 000044071, 000066776-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044071
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
407 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000066776
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
407 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000066777
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
407 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào