|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12954 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 21565 |
---|
008 | 050322s2003 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397011 |
---|
035 | ##|a1083185523 |
---|
039 | |a20241202104233|bidtocn|c20050322000000|dhangctt|y20050322000000|ztult |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a430|bKYY |
---|
090 | |a430|bKYY |
---|
110 | 0 |aBộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội nghị khoa học sinh viên khoa tiếng Đức năm 2003 /|cBộ Giáo dục va Đào tạo. Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2003. |
---|
300 | |a81 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xHội thảo khoa học|xKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHội nghị khoa học |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu khoa học |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000063210 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000018513 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018513
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
430 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063210
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
430 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|