DDC
| 702.8951 |
Tác giả CN
| 徐, 湛 ,xu zhan. |
Nhan đề dịch
| Học tranh Trung Quốc - Phương pháp, kỹ xảo và nguyên liệu tranh Trung Quốc |
Nhan đề
| 学国画 : 专著 徐湛主编. Q 2: 中国画技法普及教材(二) / 徐湛 ,xu zhan. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 科学普及出版社, 1992 |
Mô tả vật lý
| 131页 ; 26cm |
Thuật ngữ chủ đề
| 教材. |
Thuật ngữ chủ đề
| 中国画. |
Thuật ngữ chủ đề
| 技法(美术). |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội họa-Tranh-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tranh Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| Nghệ Thuật. |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000038407 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12958 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21569 |
---|
005 | 201902221022 |
---|
008 | 081117s1992 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a711002394X |
---|
035 | ##|a1083168467 |
---|
039 | |a20190222102224|bhuett|c20181205101235|dhuett|y20081117000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a702.8951|bXUZ |
---|
090 | |a702.8951|bXUZ |
---|
100 | 0 |a徐, 湛 ,xu zhan. |
---|
242 | |aHọc tranh Trung Quốc - Phương pháp, kỹ xảo và nguyên liệu tranh Trung Quốc|yvie |
---|
245 | 10|a学国画 : 专著 徐湛主编.|nQ 2: 中国画技法普及教材(二) /|c徐湛 ,xu zhan. |
---|
260 | |a北京 :|b科学普及出版社,|c1992 |
---|
300 | |a131页 ;|c26cm |
---|
650 | 00|a教材. |
---|
650 | 00|a中国画. |
---|
650 | 00|a技法(美术). |
---|
650 | 17|aHội họa|xTranh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTranh Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aNghệ Thuật. |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000038407 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038407
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
702.8951 XUZ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào