|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12963 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21575 |
---|
008 | 050323s2003 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407691 |
---|
039 | |a20241129094600|bidtocn|c20050323000000|dtult|y20050323000000|zhangctt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6|bHOI |
---|
090 | |a495.6|bHOI |
---|
110 | 0 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Nhật. |
---|
245 | 10|aHội nghị khoa học sinh viên :|blần thứ tư /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Nhật. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2003. |
---|
300 | |a110 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xHội thảo khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xKhoa tiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(3): 000018508, 000065104, 000079939 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018508
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.6 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000065104
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.6 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000079939
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.6 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào