|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1297 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1337 |
---|
005 | 202007141623 |
---|
008 | 031218s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387867 |
---|
035 | |a1456387867 |
---|
035 | |a1456387867 |
---|
035 | ##|a1083163992 |
---|
039 | |a20241130082840|bidtocn|c20241130082327|didtocn|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a352.26|bNGH |
---|
090 | |a352.26|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Mạnh Hùng. |
---|
245 | 10|aCác cơ quan chính phủ doanh nghiệp lớn của Nhà Nước và dự báo nhu cầu cỏ bản của thị trường =Government agencies lare state corporation & forecast on fundamental market demands /|cNguyễn Mạnh Hùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1996. |
---|
300 | |a411 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aCơ quan chính phủ|xTổ chức hành chính|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp nhà nước|xTổ chức hành chính |
---|
653 | 0 |aTổ chức hành chính. |
---|
653 | 0 |aCơ quan chính phủ. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp nhà nước. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013635 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013635
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.26 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào