|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12980 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21595 |
---|
008 | 050409s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951287057 |
---|
035 | ##|a1083188982 |
---|
039 | |a20241202145442|bidtocn|c20050409000000|dhangctt|y20050409000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a337.1|bPHD |
---|
090 | |a337.1|bPHD |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thành Dung. |
---|
245 | 10|aQuan hệ giữa ba trung tâm tư bản (Mỹ - Tây Âu - Nhật Bản) sau chiến tranh lạnh /|cPhạm Thành Dung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLý luận Chính trị ,|c2004. |
---|
300 | |a139 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế quốc tế|xQuan hệ đa phương|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKinh tế quốc tế. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ đa phương. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(9): 000020362-7, 000020374, 000020385, 000020387 |
---|
890 | |a9|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020362
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
337.1 PHD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000020363
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
337.1 PHD
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000020364
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
337.1 PHD
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000020365
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
337.1 PHD
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000020366
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
337.1 PHD
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000020367
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
337.1 PHD
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000020374
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
337.1 PHD
|
Sách
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
8
|
000020385
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
337.1 PHD
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
000020387
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
337.1 PHD
|
Sách
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào