|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12981 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21596 |
---|
008 | 050409s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951287058 |
---|
035 | ##|a1083165551 |
---|
039 | |a20241202155345|bidtocn|c20050409000000|dhangctt|y20050409000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a321.92|bLEN |
---|
090 | |a321.92|bLEN |
---|
100 | 1 |aLêNin, V.I |
---|
245 | 10|aNhà nước và cách mạng /|cV.I LêNin. |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia ,|c2004 |
---|
300 | |a241 tr. ;|c22 cm |
---|
650 | 17|aKhoa học chính trị|xChủ nghĩa cộng sản|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCách mạng |
---|
653 | 0 |aKhoa học chính trị |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa cộng sản |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000020340, 000020344 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040905 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000020341 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020340
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
321.92 LEN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000020341
|
K. Việt Nam học
|
|
321.92 LEN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000020344
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
321.92 LEN
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000040905
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
321.92 LEN
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào