|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12984 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21600 |
---|
005 | 202112130908 |
---|
008 | 050409s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951287054 |
---|
035 | ##|a1083185196 |
---|
039 | |a20241129155655|bidtocn|c20211213090814|dhuongnt|y20050409000000|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a190|bLEN |
---|
090 | |a190|bLEN |
---|
100 | 1 |aLêNin, V.I. |
---|
245 | 10|aChủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán /|cV.I. LêNin. |
---|
250 | |aTái bản. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Chính trị Quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a643 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 17|aTriết học Mác-Lênin|xChủ nghĩa duy vật biện chứng |
---|
650 | 17|aTriết học Mác-Lênin|xChủ nghĩa kinh nghiệm phê phán|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa duy vật lịch sử |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa duy tâm |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa duy vật biện chứng |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa kinh nghiệm phê phán |
---|
653 | 0 |aTriết học Mác - Lênin |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000020348, 000020377-8, 000040903 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040904 |
---|
890 | |a5|b34|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020348
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
190 LEN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000020377
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
190 LEN
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000020378
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
190 LEN
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000040903
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
190 LEN
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
000040904
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
190 LEN
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào