|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12985 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21601 |
---|
008 | 090331s2004 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8905016537 |
---|
035 | ##|a1083164796 |
---|
039 | |a20090331000000|bhangctt|y20090331000000|zhangctt |
---|
041 | 1 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a810 |
---|
090 | |a810 |
---|
100 | 0 |a지, 학사 |
---|
245 | 10|a(자율학습 18종 문학)고전문학 :|b분석편 /|c지학사 [편]. |
---|
260 | |a서울 :|b지학사 ,|c[2004]. |
---|
300 | |a158-496 p. :|b삽도 ;|c26 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học cổ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aVăn học Mỹ|xTiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học cổ điển |
---|
653 | 0 |a한국십진분류법. |
---|
653 | 0 |a학습서 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000039504 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039504
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
810
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào