|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12989 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21605 |
---|
008 | 090331s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8970753435 |
---|
035 | |a1456406561 |
---|
035 | ##|a1083191559 |
---|
039 | |a20241201161459|bidtocn|c20090331000000|dhangctt|y20090331000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a741.5|bGAP |
---|
090 | |a741.5|bGAP |
---|
100 | 0 |a강풀 글그림. |
---|
245 | 10|a바보.|nvol 2 /|c강풀 글그림. |
---|
260 | |a서울 :|b문학세계사 ,|c2005. |
---|
300 | |a2책 :|b색채삽도 ;|c22cm. |
---|
500 | |a강풀의 본명은 강도영 임. |
---|
500 | |a관제 : 순정만화시즌 2. |
---|
650 | 17|aTruyện tranh|xSách thiếu nhi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh. |
---|
653 | 0 |aSách thiếu nhi |
---|
700 | 0 |aGang, Pul. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000039587 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039585 |
---|
890 | |a2|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039585
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
741.5 GAP
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000039587
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
741.5 GAP
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào