|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12992 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21609 |
---|
008 | 050411s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951287075 |
---|
035 | ##|a1083163993 |
---|
039 | |a20241202141339|bidtocn|c20050411000000|dhangctt|y20050411000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a190|bANG |
---|
090 | |a190|bANG |
---|
100 | 1 |aĂng-ghen, Ph. |
---|
245 | 10|aBiện chứng của tự nhiên /|cPh. Ăng - ghen. |
---|
250 | |aTái bản. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2004. |
---|
300 | |a618 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 17|aTriết học Mác-Lênin|xChủ nghĩa duy vật biện chứng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTriết học Mác-Lênin. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa duy vật biện chứng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000020356-7, 000020379-80 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040901 |
---|
890 | |a5|b28|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020356
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
190 ANG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000020357
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
190 ANG
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000020379
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
190 ANG
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000020380
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
190 ANG
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000040901
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
190 ANG
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào