|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13 |
---|
008 | 090609s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416951 |
---|
039 | |a20241130101711|bidtocn|c20090609000000|dhueltt|y20090609000000|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bNGP |
---|
090 | |a423|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Sanh Phúc. |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese dictionary: Trên 145.000 mục từ và định nghĩa song ngữ Anh Anh Việt /|cNguyễn Sanh Phúc và nhóm cộng tác. |
---|
260 | |aThanh Hoá :|bNxb.Thanh Hoá,|c1998. |
---|
300 | |a688p. ;|c16cm |
---|
650 | |aTiếng Anh|xTiếng Việt|vTừ điển |
---|
650 | 07|a Tiếng Anh|vTừ điển|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aEnglish language|vDictionaries|xVietnamese. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040392 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040392
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
423 NGP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào