• Sách
  • 423 NGP
    Từ điển Anh - Việt =

DDC 423
Tác giả CN Nguyễn, Sanh Phúc.
Nhan đề Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary: Trên 145.000 mục từ và định nghĩa song ngữ Anh Anh Việt / Nguyễn Sanh Phúc và nhóm cộng tác.
Thông tin xuất bản Thanh Hoá : Nxb.Thanh Hoá, 1998.
Mô tả vật lý 688p. ; 16cm
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Tiếng Việt-Từ điển
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Từ điển-Tiếng Việt-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề English language-Dictionaries-Vietnamese.
Từ khóa tự do Tiếng Anh.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000040392
000 00000cam a2200000 a 4500
00113
0021
00413
008090609s1998 vm| eng
0091 0
039|a20090609000000|bhueltt|y20090609000000|zsvtt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a423|bNGP
090|a423|bNGP
1000 |aNguyễn, Sanh Phúc.
24510|aTừ điển Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese dictionary: Trên 145.000 mục từ và định nghĩa song ngữ Anh Anh Việt /|cNguyễn Sanh Phúc và nhóm cộng tác.
260|aThanh Hoá :|bNxb.Thanh Hoá,|c1998.
300|a688p. ;|c16cm
650|aTiếng Anh|xTiếng Việt|vTừ điển
65007|a Tiếng Anh|vTừ điển|xTiếng Việt|2TVĐHHN.
65010|aEnglish language|vDictionaries|xVietnamese.
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aTừ điển.
6530 |aTiếng Việt.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040392
890|a1|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000040392 K. NN Hàn Quốc 423 NGP Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào