|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13016 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21635 |
---|
005 | 201812191617 |
---|
008 | 090331s2003 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8930039537 |
---|
039 | |a20181219161713|bmaipt|c20090331000000|dhangctt|y20090331000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a301.09519|bSOC |
---|
090 | |a301.09519|bSOC |
---|
242 | |aSocial development of South Korea|yeng |
---|
245 | 10|a한국사회발전연구 /|c강정구...[등]편. |
---|
260 | |a서울 :|b나남출판,|c2003. |
---|
300 | |a458 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aSocial change|zKorea (South). |
---|
650 | 07|aChính sách xã hội|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aCapitalism|xSocial aspects|zKorea (South). |
---|
651 | |aKorea (South)|xSocial policy. |
---|
653 | 0 |aChính sách xã hội. |
---|
653 | 0 |aXã hội Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039899 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039899
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
301.09519 SOC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào