|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13017 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21636 |
---|
008 | 090331s1998 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8986361205 |
---|
035 | |a1456382079 |
---|
039 | |a20241129093320|bidtocn|c20090331000000|dhangctt|y20090331000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a951.902|bHAW |
---|
090 | |a951.902|bHAW |
---|
100 | 0 |a한, 영우. |
---|
245 | 10|a정조의 화성행차, 그8일 /|c한영우 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b효형출판,|c1998. |
---|
300 | |a318 p. :|b삽도 ;|c23cm. |
---|
500 | |a국립중앙도서관 원문정보 데이터베이스(database)로 구축됨. |
---|
650 | 07|aLịch sử|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aHan, Young Woo. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039903 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039903
|
K. NN Hàn Quốc
|
951.902 HAW
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào