- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 923.151 TEP
Nhan đề: Mao Trạch Đông và 30 tướng soái nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1303 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1344 |
---|
008 | 031218s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402260 |
---|
035 | ##|a1083167740 |
---|
039 | |a20241129092533|bidtocn|c20031218000000|dhangctt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.151|bTEP |
---|
090 | |a923.151|bTEP |
---|
100 | 0 |aTề, Bằng Phi. |
---|
245 | 10|aMao Trạch Đông và 30 tướng soái nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa /|cTề Bằng Phi, Vương Tiến. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c1997. |
---|
300 | |a694 tr. ;|c19 cm. |
---|
600 | 0 |aMao, Trạch Đông. |
---|
600 | 0 |aTưởng, Giới Thạch. |
---|
650 | 17|aLịch sử Trung Quốc|xChính trị gia|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
700 | 0 |aVương,Tiến. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014638 |
---|
890 | |a1|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000014638
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
923.151 TEP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|