|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13030 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21652 |
---|
008 | 090401s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8932622752 |
---|
039 | |a20090401000000|bhangctt|y20090401000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a781.7519|bGIW |
---|
090 | |a781.7519|bGIW |
---|
100 | 0 |a김, 동원. |
---|
245 | 10|a쉬운 장고 첫걸음 /|c김동원 저 . |
---|
260 | |a서울 :|b삼호뮤직,|c2002. |
---|
300 | |a105p. :|b삽도, 악보 ;|c31cm. |
---|
650 | 17|aÂm nhạc|xTôn giáo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc. |
---|
653 | 0 |aNhạc tôn giáo. |
---|
700 | 0 |aKim, Dong Won. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039915 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039915
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
781.7519 GIW
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào