|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13032 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21654 |
---|
005 | 202310090857 |
---|
008 | 050411s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412444 |
---|
035 | ##|a1083162627 |
---|
039 | |a20241130103456|bidtocn|c20231009085704|dmaipt|y20050411000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bVAN |
---|
245 | 00|aVăn kiện đảng toàn tập.|nTập 32,|p1971. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a669 tr. ;|c22 cm |
---|
650 | 17|aĐảng Cộng sản Việt Nam|xVăn kiện Đảng|xNghị quyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn kiện Đảng. |
---|
653 | 0 |aNghị quyết. |
---|
653 | 0 |aĐảng Cộng sản Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000020397 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000020397
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
324.259707 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào