|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13046 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21669 |
---|
005 | 201811301555 |
---|
008 | 050413s1991 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0395554217 |
---|
035 | |a1456368489 |
---|
035 | ##|a1083188983 |
---|
039 | |a20241208233127|bidtocn|c20181130155556|dmaipt|y20050413000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a174.40994|221|bFER |
---|
090 | |a174.40994 |
---|
100 | 1 |aFerrell, O. C. |
---|
242 | 0 |aĐạo đức kinh doanh: các trường hợp và các quyết định mang tính đạo đức.|yvie |
---|
245 | 10|aBusiness ethics :|bethical decision making and cases /|cO.C. Ferrell, John Fraedrich. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin Co.,|c1991 |
---|
300 | |axii, 287 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 10|aBusiness ethics|xCase studies. |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xĐạo đức kinh doanh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐạo đức kinh doanh. |
---|
700 | 1 |aFraedrich, John. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000020776 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào