|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13059 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21684 |
---|
008 | 110304s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382853 |
---|
035 | ##|a1083193550 |
---|
039 | |a20241201181542|bidtocn|c20110304000000|dhangctt|y20110304000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.735|bBAE |
---|
090 | |a895.735|bBAE |
---|
100 | 0 |a백, 영옥. |
---|
245 | 10|a다이어트의 여왕 : 백영옥 장편소설 /|c지은이: 백영옥. |
---|
260 | |a파주 :|b문학동네,|c2009. |
---|
300 | |a415 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000047784 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047734 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047734
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.735 BAE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000047784
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.735 BAE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào