|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13095 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21723 |
---|
008 | 050408s1991 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382413 |
---|
035 | ##|a1083164874 |
---|
039 | |a20241130160526|bidtocn|c20050408000000|dhangctt|y20050408000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bTHO |
---|
090 | |a425|bTHO |
---|
100 | 1 |aThomson, A. J. |
---|
245 | 12|aA practical English grammar = Văn phạm Anh ngữ thực hành.|nTập 1 /|cA.J. Thomson, A.V. Martinet; Vũ Thị Phương Anh, Nguyễn Thị Mai Anh, Nguyễn Huỳnh Đạt |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTủ sách Trường Đại học Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,|c1991. |
---|
300 | |a621 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp Tiếng Anh. |
---|
700 | 1 |aMartinet, A. V. |
---|
700 | 1 |aVũ Thị Phương Anh|engười dịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000020503 |
---|
890 | |a1|b87|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|