|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1310 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1353 |
---|
008 | 031218s1964 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410258 |
---|
039 | |a20241202160323|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bLED |
---|
090 | |a959.7|bLED |
---|
100 | 0 |aLê, Quý Đôn. |
---|
245 | 10|aPhủ biên tạp lục /|cLê Quý Đôn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học,|c1964. |
---|
300 | |a386 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xNhà sử học|xBút kí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aNhà sử học. |
---|
653 | 0 |aBút kí. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Mộng Khương|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào