|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13107 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21735 |
---|
008 | 050409s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415788 |
---|
039 | |a20241201145829|bidtocn|c20050409000000|dhangctt|y20050409000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a577.27|bCHA |
---|
090 | |a577.27|bCHA |
---|
110 | |aBộ Tài nguyên môi trường . Cục Bảo vệ môi trường. |
---|
245 | 10|aChất thải trong quá trình sản xuất và vấn đề bảo vệ môi trường /|cLê Vân Trình ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2004 |
---|
300 | |a123 tr. ;|c19 cm |
---|
650 | 17|aÔ nhiễm môi trường|xChất thải|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aMôi trường |
---|
653 | 0 |aÔ nhiễm môi trường |
---|
653 | 0 |aChất thải |
---|
653 | 0 |aBảo vệ môi trường |
---|
700 | 0 |aLê, Vân Trình|echủ biên. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào